Giải bóng đá hạng nhất quốc gia Bỉ 1961–62

Đây là thống kê của Giải bóng đá hạng nhất quốc gia Bỉ mùa giải 1961-62.

Tổng quan

Giải bóng đá hạng nhất quốc gia Bỉ 1961–62 trên bản đồ Bỉ
AaB
AaB
Anderlecht Daring Club Union SG
Anderlecht
Daring Club
Union SG
Beerschot
Beerschot
Olympic Charleroi
Olympic Charleroi
Diest
Diest
RFC Liège Standard
RFC Liège
Standard
Lierse
Lierse
Waterschei Thor
Waterschei Thor
Vị trí các đội bóng Giải bóng đá hạng nhất quốc gia Bỉ 1961–62

Giải có sự tham gia của 16 đội, và R.S.C. Anderlecht giành chức vô địch.

Bảng xếp hạng

Vị thứ Đội bóng St T H B BT BB Đ HS Ghi chú
1 R.S.C. Anderlecht 30 21 7 2 75 29 49 +46 Tham gia 1962-63 European Cup.
2 Standard Liège 30 18 4 8 57 31 40 +26
3 Royal Antwerp FC 30 15 10 5 67 43 40 +24
4 R.F.C. de Liège 30 13 10 7 34 24 36 +10
5 Club Brugge K.V. 30 13 9 8 41 34 35 +7
6 Daring Club Bruxelles 30 11 8 11 46 47 30 -1
7 La Gantoise 30 11 7 12 41 48 29 -7
8 K. Sint-Truidense V.V. 30 9 9 12 50 45 27 +5
9 Beerschot 30 8 11 11 32 36 27 -4
10 Royale Union Saint-Gilloise 30 10 6 14 36 39 26 -3 Tham gia 1962–63 Inter-Cities Fairs Cup.
11 Lierse S.K. 30 10 6 14 49 58 26 -9
12 KFC Diest 30 9 7 14 40 52 25 -12
13 R.O.C. de Charleroi-Marchienne 30 8 9 13 37 39 25 -2
14 Cercle Brugge K.S.V. 30 9 6 15 39 64 24 -25
15 K. Waterschei S.V. Thor Genk 30 8 8 14 43 61 24 -18 Xuống hạng Division II.
16 Eendracht Alost 30 6 5 19 25 62 17 -37

Tham khảo

  • x
  • t
  • s
Mùa giải
Cúp Vô địch (1895–1904)
Hạng Nhất (1904–1926)
Hạng đấu Danh dự (1926–1952)
Hạng Nhất (1952–1993)
Giải đấu Bỉ (1993–2008)
Giải chuyên nghiệp Bỉ (2008–2016)
  • 2008–09
  • 2009–10
  • 2010–11
  • 2011–12
  • 2012–13
  • 2013–14
  • 2014–15
  • 2015–16
Giải hạng nhất A Bỉ (2016–nay)
  • 2016–17
  • 2017–18
Câu lạc bộ
Mùa giải 2017–18
Hoạt động
Giải thể
  • ASV Oostende
  • Beerschot
  • Beringen
  • Beveren
  • Boom
  • Athletic Club Bruxelles
  • Daring Bruxelles
  • Excelsior Bruxelles
  • FC Bruxelles
  • Olympia Bruxelles
  • Skill Bruxelles
  • Sporting Bruxelles
  • Edegem
  • Germinal Beerschot
  • Harelbeke
  • Hasselt
  • Heusden-Zolder
  • Ixelles
  • La Forestoise
  • La Louvière
  • Lommel
  • Lyra
  • Mons
  • Montegnée
  • Mouscron
  • RWDM
  • Seraing
  • Sint-Niklaas
  • Stade Leuven
  • Tilleur
  • Tongeren
  • RRC Tournai
  • Uccle
  • Verbroedering Geel
  • Verviétois
  • Waregem
  • Waterschei
Thống kê và giải thưởng

Bản mẫu:Bóng đá châu Âu (UEFA) 1961–62