Giải bóng đá hạng nhất quốc gia Bỉ 1927–28

Đây là thống kê của Giải bóng đá hạng nhất quốc gia Bỉ mùa giải 1927-28.

Tổng quan

Giải bóng đá hạng nhất quốc gia Bỉ 1927–28 trên bản đồ Bỉ
Anderlecht R.R.C. Bruxelles Daring Club
Anderlecht
R.R.C. Bruxelles
Daring Club
Union SG
Union SG
Beerschot
Beerschot
Berchem
Berchem
Gent K.R.C. Gent
Gent
K.R.C. Gent
Lierse
Lierse
K.R.C. Mechelen
K.R.C. Mechelen
Vị trí các đội bóng Giải bóng đá hạng nhất quốc gia Bỉ 1927–28

Giải có sự tham gia của 14 đội, và Beerschot giành chức vô địch.

Bảng xếp hạng

Vị thứ Đội bóng St T H B BT BB Đ HS Ghi chú
1 Beerschot 26 23 2 1 85 26 48 +59
2 Standard Liège 26 17 3 6 90 55 37 +35
3 Cercle Brugge K.S.V. 26 16 2 8 69 55 34 +14
4 K Berchem Sport 26 12 3 11 49 45 27 +4
5 Lierse S.K. 26 12 2 12 48 54 26 -6
6 La Gantoise 26 10 4 12 58 58 24 0
7 Royal Antwerp FC 26 9 6 11 52 64 24 -12
8 Royale Union Saint-Gilloise 26 10 3 13 46 52 23 -6
9 RC de Gand 26 10 3 13 49 60 23 -11
10 K.R.C. Mechelen 26 10 2 14 59 65 22 -6 Playoff xuống hạng do bằng điểm.
11 Daring Club 26 8 6 12 44 58 22 -14
12 Club Brugge K.V. 26 9 4 13 53 58 22 -5
13 R.R.C. Bruxelles 26 8 6 12 43 59 22 -16
14 R.S.C. Anderlecht 26 4 2 20 46 82 10 -36 Xuống hạng Division I

Playoff Xuống hạng

Vị thứ Đội bóng St T H B BT BB Đ HS Ghi chú
1 Daring Club 3 3 0 0 7 2 6 +5
2 K.R.C. Mechelen 3 1 1 1 7 4 3 +3
3 R.R.C. Bruxelles 3 1 1 1 4 5 3 -1
4 Club Brugge K.V. 3 0 0 3 2 9 0 -7 Xuống hạng Division I

Tham khảo

  • x
  • t
  • s
Mùa giải
Cúp Vô địch (1895–1904)
Hạng Nhất (1904–1926)
Hạng đấu Danh dự (1926–1952)
Hạng Nhất (1952–1993)
Giải đấu Bỉ (1993–2008)
Giải chuyên nghiệp Bỉ (2008–2016)
  • 2008–09
  • 2009–10
  • 2010–11
  • 2011–12
  • 2012–13
  • 2013–14
  • 2014–15
  • 2015–16
Giải hạng nhất A Bỉ (2016–nay)
  • 2016–17
  • 2017–18
Câu lạc bộ
Mùa giải 2017–18
Hoạt động
Giải thể
  • ASV Oostende
  • Beerschot
  • Beringen
  • Beveren
  • Boom
  • Athletic Club Bruxelles
  • Daring Bruxelles
  • Excelsior Bruxelles
  • FC Bruxelles
  • Olympia Bruxelles
  • Skill Bruxelles
  • Sporting Bruxelles
  • Edegem
  • Germinal Beerschot
  • Harelbeke
  • Hasselt
  • Heusden-Zolder
  • Ixelles
  • La Forestoise
  • La Louvière
  • Lommel
  • Lyra
  • Mons
  • Montegnée
  • Mouscron
  • RWDM
  • Seraing
  • Sint-Niklaas
  • Stade Leuven
  • Tilleur
  • Tongeren
  • RRC Tournai
  • Uccle
  • Verbroedering Geel
  • Verviétois
  • Waregem
  • Waterschei
Thống kê và giải thưởng

Bản mẫu:Bóng đá châu Âu (UEFA) 1927–28