Giải bóng đá hạng nhất quốc gia Bỉ 1909–10

Đây là thống kê của Giải bóng đá hạng nhất quốc gia Bỉ mùa giải 1909-10.

Tổng quan

Giải bóng đá hạng nhất quốc gia Bỉ 1909–10 trên bản đồ Bỉ
Léopold FC Excelsior R.R.C. Bruxelles Daring Club
Léopold FC
Excelsior
R.R.C. Bruxelles
Daring Club
Union SG
Union SG
Beerschot
Beerschot
Kortrijk
Kortrijk
Standard RFC Liège
Standard
RFC Liège
Vị trí các đội bóng Giải bóng đá hạng nhất quốc gia Bỉ 1909–10

Giải có sự tham gia của 12 đội, và Union Saint-Gilloise giành chức vô địch.

Bảng xếp hạng

Vị thứ Đội bóng St T H B BT BB Đ HS Ghi chú
1 Union Saint-Gilloise 22 19 0 3 90 15 38 +75 Playoff vì bằng điểm.
2 F.C. Brugeois 22 18 2 2 82 26 38 +56
3 C.S. Brugeois 22 18 0 4 67 22 36 +45
4 Daring Club de Bruxelles 22 11 3 8 47 33 25 +14
5 Standard Club Liégeois 22 10 3 9 37 25 23 +12
6 Beerschot 22 10 2 10 47 56 22 -9
7 Excelsior S.C. de Bruxelles 22 8 3 11 48 44 19 +4
8 Racing Club de Bruxelles 22 8 3 11 43 50 19 -7
9 Antwerp F.C. 22 6 2 14 25 66 14 -41
10 Léopold Club de Bruxelles 22 4 5 13 26 63 13 -37
11 S.C. Courtraisien 22 3 5 14 18 62 11 -44
12 F.C. Liégeois 22 1 4 17 11 79 6 -68 Xuống hạng Promotion Division.

Play-off

Đội 1  Tỉ số  Đội 2
Union Saint-Gilloise 1 - 0 F.C. Brugeois

Xem thêm

  • 1909-10 Bóng đá Bỉ

Tham khảo

  • x
  • t
  • s
Mùa giải
Cúp Vô địch (1895–1904)
Hạng Nhất (1904–1926)
Hạng đấu Danh dự (1926–1952)
Hạng Nhất (1952–1993)
Giải đấu Bỉ (1993–2008)
Giải chuyên nghiệp Bỉ (2008–2016)
  • 2008–09
  • 2009–10
  • 2010–11
  • 2011–12
  • 2012–13
  • 2013–14
  • 2014–15
  • 2015–16
Giải hạng nhất A Bỉ (2016–nay)
  • 2016–17
  • 2017–18
Câu lạc bộ
Mùa giải 2017–18
Hoạt động
Giải thể
  • ASV Oostende
  • Beerschot
  • Beringen
  • Beveren
  • Boom
  • Athletic Club Bruxelles
  • Daring Bruxelles
  • Excelsior Bruxelles
  • FC Bruxelles
  • Olympia Bruxelles
  • Skill Bruxelles
  • Sporting Bruxelles
  • Edegem
  • Germinal Beerschot
  • Harelbeke
  • Hasselt
  • Heusden-Zolder
  • Ixelles
  • La Forestoise
  • La Louvière
  • Lommel
  • Lyra
  • Mons
  • Montegnée
  • Mouscron
  • RWDM
  • Seraing
  • Sint-Niklaas
  • Stade Leuven
  • Tilleur
  • Tongeren
  • RRC Tournai
  • Uccle
  • Verbroedering Geel
  • Verviétois
  • Waregem
  • Waterschei
Thống kê và giải thưởng

Bản mẫu:Bóng đá châu Âu (UEFA) 1909–10