Giải bóng đá hạng nhất quốc gia Bỉ 1895–96

Đây là thống kê của Giải bóng đá hạng nhất quốc gia Bỉ mùa giải 1895-96.

Tổng quan

Giải bóng đá hạng nhất quốc gia Bỉ 1895–96 trên bản đồ Bỉ
Racing Club
Racing Club
Léopold Club
Léopold Club
Union F.C. d'Ixelles
Union F.C. d'Ixelles
Sporting Club de Bruxelles
Sporting Club de Bruxelles
F.C. Liégeois
F.C. Liégeois
F.C. Brugeois
F.C. Brugeois
Vị trí các đội bóng Giải bóng đá hạng nhất quốc gia Bỉ 1895–96

Giải có sự tham gia của 7 đội, và F.C. Liégeois giành chức vô địch.

Bảng xếp hạng

Vị thứ Đội bóng St T H B BT BB Đ HS Ghi chú
1 F.C. Liégeois 12 9 2 1 32 11 20 +21
2 Antwerp F.C. 12 7 0 5 33 13 14 +20
3 Sporting Club de Bruxelles 12 6 1 5 31 29 13 +2
4 Léopold Club de Bruxelles 12 6 0 6 31 29 12 +2
5 Racing Club de Bruxelles 12 6 0 6 32 31 12 +1
6 F.C. Brugeois 12 5 1 6 22 21 11 +1 Không tham gia mùa sau.
7 Union F.C. d'Ixelles 12 1 0 11 5 51 2 -46

Xem thêm

  • Bóng đá Bỉ 1895-96

Tham khảo

  • x
  • t
  • s
Mùa giải
Cúp Vô địch (1895–1904)
Hạng Nhất (1904–1926)
Hạng đấu Danh dự (1926–1952)
Hạng Nhất (1952–1993)
Giải đấu Bỉ (1993–2008)
Giải chuyên nghiệp Bỉ (2008–2016)
  • 2008–09
  • 2009–10
  • 2010–11
  • 2011–12
  • 2012–13
  • 2013–14
  • 2014–15
  • 2015–16
Giải hạng nhất A Bỉ (2016–nay)
  • 2016–17
  • 2017–18
Câu lạc bộ
Mùa giải 2017–18
Hoạt động
Giải thể
  • ASV Oostende
  • Beerschot
  • Beringen
  • Beveren
  • Boom
  • Athletic Club Bruxelles
  • Daring Bruxelles
  • Excelsior Bruxelles
  • FC Bruxelles
  • Olympia Bruxelles
  • Skill Bruxelles
  • Sporting Bruxelles
  • Edegem
  • Germinal Beerschot
  • Harelbeke
  • Hasselt
  • Heusden-Zolder
  • Ixelles
  • La Forestoise
  • La Louvière
  • Lommel
  • Lyra
  • Mons
  • Montegnée
  • Mouscron
  • RWDM
  • Seraing
  • Sint-Niklaas
  • Stade Leuven
  • Tilleur
  • Tongeren
  • RRC Tournai
  • Uccle
  • Verbroedering Geel
  • Verviétois
  • Waregem
  • Waterschei
Thống kê và giải thưởng

Bản mẫu:Bóng đá châu Âu (UEFA) 1895–96

Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s