Táo dại châu Âu

Táo dại châu Âu

Tình trạng bảo tồn
Phân loại khoa học
Giới (regnum)Plantae
(không phân hạng)Angiospermae
(không phân hạng)Eudicots
(không phân hạng)Rosids
Bộ (ordo)Rosales
Họ (familia)Rosaceae
Chi (genus)Malus
Loài (species)M. sylvestris
Danh pháp hai phần
Malus sylvestris
(L.) Mill., 1768

Táo dại châu Âu (danh pháp hai phần: Malus sylvestris) là một loài thực vật thuộc chi Hải đường, họ Hoa hồng. Loài này được Mill. miêu tả khoa học đầu tiên năm 1768.[1] Táo dại châu Âu là loài bản địa từ châu Âu từ phía nam cũng như Tây Ban Nha, Ý và Hy Lạp là xa về phía bắc ScandinaviaNga. tên khoa học của nó có nghĩa là "táo rừng", và cây hoang dã thật có gai.[2][3]

Hình ảnh

Chú thích

  1. ^ The Plant List (2010). “Malus sylvestris. Truy cập ngày 11 tháng 6 năm 2013.[liên kết hỏng]
  2. ^ Velasco R., Zharkikh A., Affourtit J. et al., The genome of the domesticated apple (Malus × domestica Borkh.) Nature Genetics, 2010, 42, 10, 833
  3. ^ Coart, E., Van Glabeke, S., De Loose, M., Larsen, A.S., Roldán-Ruiz, I. 2006. Chloroplast diversity in the genus Malus: new insights into the relationship between the European wild apple (Malus sylvestris (L.) Mill.) and the domesticated apple (Malus domestica Borkh.). Mol. Ecol. 15(8): 2171-82.

Tham khảo

Thẻ nhận dạng đơn vị phân loại
Malus sylvestris
  • Wikidata: Q47161
  • Wikispecies: Malus sylvestris
  • APDB: 84229
  • APNI: 59657
  • BioLib: 39554
  • BOLD: 254410
  • EoL: 633316
  • EPPO: MABSY
  • FNA: 220008082
  • GBIF: 3001509
  • GRIN: 23279
  • iNaturalist: 61223
  • IPNI: 726415-1
  • ITIS: 25264
  • IUCN: 172170
  • NBN: NHMSYS0000460572
  • NCBI: 3752
  • NZOR: a0ef3d5f-4875-4b76-8e41-8a996f7099b1
  • PalDat: Malus_sylvestris
  • Plant List: rjp-71
  • PLANTS: MASY2
  • POWO: urn:lsid:ipni.org:names:726415-1
  • Tropicos: 27800987
  • VASCAN: 20143
  • VicFlora: 4106a250-3d0c-4782-8cc6-1bf7ea3e2b42
Pyrus malus var. sylvestris
  • Wikidata: Q95917053
  • GBIF: 5363037
  • IPNI: 324753-2
  • POWO: urn:lsid:ipni.org:names:324753-2
Tiêu đề chuẩn Sửa dữ liệu tại Wikidata
  • GND: 4643836-1
  • NKC: ph732430


Bài viết liên quan đến tông hoa hồng Maleae này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s