SNCAC NC.4-10

NC 4-10
Kiểu Thủy phi cơ ném bom ngư lôi
Nguồn gốc Pháp Pháp
Nhà chế tạo Farman và Société Nationale de Constructions Aéronautiques du Centre (SNCAC), Billancourt
Nhà thiết kế Rocca và Caressa
Chuyến bay đầu 10 tháng 7 năm 1939
Số lượng sản xuất 1

SNCAC NC.4-10 là một loại thủy phi cơ ném bom ngư lôi/ném bom chế tạo ở Pháp vào cuối thập niên 1930.

Tính năng kỹ chiến thuật

Dữ liệu lấy từ Les avions Farman p.230[1]

Đặc tính tổng quan

  • Kíp lái: 4/5
  • Chiều dài: 17,70 m (58 ft 1 in)
  • Sải cánh: 26,80 m (87 ft 11 in)
  • Chiều cao: 6,80 m (22 ft 4 in)
  • Diện tích cánh: 89,00 m2 (958,0 foot vuông)
  • Trọng lượng rỗng: 8.170 kg (18.012 lb)
  • Trọng lượng có tải: 11.980 kg (26.411 lb)
  • Động cơ: 2 × Gnome-Rhône 14Knrs/ors , 660 kW (890 hp) mỗi chiếc

Hiệu suất bay

  • Vận tốc cực đại: 326 km/h (203 mph; 176 kn)
  • Tầm bay: 2.000 km (1.243 mi; 1.080 nmi)
  • Trần bay: 5.800 m (19.029 ft)

Vũ khí trang bị

  • 3× vị trí có súng máy
  • 1× pháo Hispano
  • 2×ngư lôi hoặc 5× quả bom 225 kg hoặc 3×"đạn hạng nặng" 410 kg

Xem thêm

Máy bay tương tự
  • Bloch MB.480
  • Loire-Nieuport 10

Tham khảo

  1. ^ Liron, J.L. (1984). Les avions Farman. Paris: Éditions Larivère. tr. 197–8, 230.
  • x
  • t
  • s
Máy bay do Henri Farman, Maurice Farman và Farman Aviation Works chế tạo
Henri Farman

HF.6 • HF.7 • HF.10 • HF.14 • HF.16 • HF.19 • HF.20 • HF.21 • HF.22 • HF.23 • HF.24 • HF.26 • HF.27 • HF.30A • HF.206

Maurice Farman

MF.6 • MF.7 • MF.8 • MF.9 • MF.11 • MF.16

Freres Farman/
Farman Aviation Works

I • II • III • A.2 • B.2 • BN.4 • F.3X • F.4X • F.21 • F.31 • F.40 • F.41 • F.50 (Máy bay trên đất liền) • F.50 (Tàu bay) • F.51 • F.56 • F.60 • F.60 Goliath • F.63 Goliath • FF.65 Sport • Moustique • F.70 • F.73 • F.80 • F.110 • F.120 • F.130 • F.140 • F.150 • F.160 • F.162 • F.166 • F.167 • F.168 • F.169 • F.170 • F.180 • F.190 • F.200 • F.209 • F.211 • F.220 • F.230 • F.250 • F.270 • F.280 • F.290 • F.300 • F.310 • F.350 • F.360 • F.370 • F.380 • F.390 • F.400 • F.410 • F.420 • F.430 • F.450 • F.455 • F.460 • F.470 • F.480 • F.500 • F.510 • F.520 • F.1000 • F.1010 • F.1020

  • x
  • t
  • s
Máy bay do hãng Société Nationale de Constructions Aéronautiques du Centre (SNCAC) chế tạo

NC.130 • NC.150 • NC.223 • NC.4-10 • NC.420 • NC.433 • NC.47-0 • NC.47-1 • NC.47-2 • NC.510 • NC.530 • NC.600 • NC.701 • NC.702 • NC.832 • NC.840 • NC.841 • NC.850 • NC.851 • NC.853 • NC.854 • NC.855 • NC.856 • NC.860 • NC.1070 • NC.1071 • NC.1080 • NC.2001 • NC.211 • NC.3021