Milad Mohammadi
Mohammadi trong màu áo Gent năm 2020 | |||
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Milad Mohammadi[1] | ||
Ngày sinh | 29 tháng 9, 1993 (30 tuổi) | ||
Nơi sinh | Tehran, Iran | ||
Chiều cao | 1,75 m[2] | ||
Vị trí | Hậu vệ, Tiền vệ cánh | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | AEK Athens | ||
Số áo | 3 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
2007–2008 | Pirozi Academy | ||
2008–2012 | Damash Tehran | ||
2012–2014 | Nirooye Zamini | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2014–2016 | Rah Ahan | 44 | (0) |
2016–2019 | Akhmat Grozny | 78 | (3) |
2019–2021 | Gent | 47 | (2) |
2021– | AEK Athens | 35 | (0) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia‡ | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2015–2016 | U-23 Iran | 15 | (3) |
2015– | Iran | 57 | (1) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 13 tháng 11 năm 2022 ‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến 7 tháng 2 năm 2024 |
Milad Mohammadi (tiếng Ba Tư: میلاد محمدی; sinh ngày 29 tháng 9 năm 1993) là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Iran hiện thi đấu ở vị trí hậu vệ cho câu lạc bộ AEK Athens tại Greek Super League và đội tuyển quốc gia Iran.
Thống kê sự nghiệp
Câu lạc bộ
- Tính đến ngày 17 tháng 5 năm 2022[3]
Club | Season | League | National Cup | Continental | Other | Total | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Division | Apps | Goals | Apps | Goals | Apps | Goals | Apps | Goals | Apps | Goals | ||
Rah Ahan | 2014–15 | Persian Gulf Pro League | 27 | 0 | 1 | 1 | — | — | 28 | 1 | ||
2015–16 | 17 | 0 | 2 | 0 | — | — | 19 | 0 | ||||
Total | 44 | 0 | 3 | 1 | — | — | 47 | 1 | ||||
Akhmat Grozny | 2015–16 | Russian Premier League | 3 | 0 | 0 | 0 | — | — | 3 | 0 | ||
2016–17 | 24 | 2 | 1 | 0 | — | — | 25 | 2 | ||||
2017–18 | 23 | 0 | 1 | 0 | — | — | 24 | 0 | ||||
2018–19 | 28 | 1 | 2 | 0 | — | — | 30 | 1 | ||||
Total | 78 | 3 | 4 | 0 | — | — | 82 | 3 | ||||
Gent | 2019–20 | Belgian First Division A | 18 | 1 | 2 | 0 | 4 | 0 | — | 24 | 1 | |
2020–21 | 29 | 1 | 3 | 0 | 6 | 0 | 3 | 0 | 41 | 1 | ||
Total | 47 | 2 | 5 | 0 | 10 | 0 | 3 | 0 | 65 | 2 | ||
AEK Athens | 2021–22 | Superleague Greece | 25 | 0 | 3 | 0 | — | — | 28 | 0 | ||
Career total | 194 | 5 | 15 | 1 | 10 | 0 | 3 | 0 | 222 | 6 |
Quốc tế
Tính đến ngày 7 tháng 2 năm 2024[4]
Iran | ||
---|---|---|
Năm | Trận | Bàn |
2015 | 2 | 0 |
2016 | 6 | 0 |
2017 | 6 | 0 |
2018 | 10 | 0 |
2019 | 10 | 0 |
2020 | 2 | 0 |
2021 | 7 | 1 |
2022 | 5 | 0 |
2023 | 4 | 0 |
2024 | 5 | 0 |
Tổng | 57 | 1 |
# | Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Bàn thắng | Kết quả | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|
1. | 11 tháng 6 năm 2021 | Sân vận động Quốc gia Bahrain, Riffa, Bahrain | Campuchia | 5–0 | 10–0 | Vòng loại World Cup 2022 |
Tham khảo
- ^ “FIFA World Cup Qatar 2022 – Squad list: IR Iran (IRN)” (PDF). FIFA. ngày 15 tháng 11 năm 2022. tr. 15. Truy cập ngày 15 tháng 11 năm 2022.
- ^ “2018 FIFA World Cup: List of players” (PDF). FIFA. ngày 18 tháng 6 năm 2018. tr. 14. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 19 tháng 6 năm 2018. Truy cập ngày 18 tháng 6 năm 2018.
- ^ “M. Mohammadi”. Soccerway. Truy cập ngày 3 tháng 11 năm 2016.
- ^ “Profile: Milad MOHAMMADI”. teammelli.com. Team Melli. Truy cập ngày 3 tháng 11 năm 2016.
Liên kết ngoài
- Milad Mohammadi tại PersianLeague.com (archived)
- Milad Mohammadi tại IranLeague.ir (archived)
- Milad Mohammadi tại Soccerway
Bài viết liên quan đến cầu thủ bóng đá Iran này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|