Mèo Singapore

Mèo Singapura
Tên khác Mèo Drain
Kucinta
Mèo Tình yêu
Nguồn gốc Changi, Singapore
Tiêu chuẩn nòi
CFA tiêu chuẩn
TICA tiêu chuẩn
AACE tiêu chuẩn
ACFA/CAA tiêu chuẩn
CCA tiêu chuẩn
Mèo nhà (Felis catus)

Mèo Singapura là một trong những giống mèo có kích thước nhỏ nhất, điểm điểm trưng là đôi mắt to và tai to, lông nâu và chiếc đuôi cụt. Được báo cáo thành lập từ ba con "mèo cống" nhập khẩu từ Singapore vào những năm 1970. Sau đó, người ta tiết lộ rằng những chính nước Mỹ mới là nơi khởi nguồn của những con mèo này, chúng đến Singapore rồi sau đó mới nhập cảnh ngược lại Mỹ. Các điều tra của Hiệp hội những người yêu mèo (CFA) đã kết luận không có hành vi sai trái và mèo Singapore giữ nguyên vị thế của nó như là một giống tự nhiên.

Hình dáng

Singapore là một giống mèo vừa phải và săn chắc, là một trong những giống mèo nhỏ nhất thế giới, với bộ lông rất ngắn và mịn. Mèo cái trưởng thành thường nặng 1,8 kg (4,0 lb) trong khi con đực nặng 2,7 kg (6,0 lb). Đôi tai lớn, hơi nhọn và sâu cùng với đôi mắt hình quả hạnh lớn là đặc điểm của giống mèo này. Đuôi mảnh mai, hơi ngắn hơn chiều dài của cơ thể và có đầu đuôi nhọn.[1][2]

Lịch sử nhân giống

Năm 1975, sau khi làm việc tại Singapore, Tommy và Hal Meadow trở lại Hoa và mang theo ba chú mèo nâu địa phương.[3] Ba con mèo này, một cặp mèo đực và con cái từ cùng một lứa đẻ và một con mèo cái khác, là nền tảng được sử dụng để thiết lập giống mèo Singapore. Loài này lấy tên từ tên mà Malaysia gọi Singapore. Vào năm 1981, một nhà lai tạo đã đến thăm Singapore và đã quyết định đánh liều nộp hồ sơ về giống mèo Singapore (ngoại trừ phần đuôi) cho Hiệp hội phòng chống bạo lực đối với động vật địa phương. Kết quả, các con mèo này được nhập khẩu vào Hoa Kỳ và được đưa vào chương trình nhân giống.[3]

Tham khảo

  1. ^ “Breed Standard: Singapura” (PDF). Cat Fanciers' Association. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 29 tháng 6 năm 2014. Truy cập ngày 21 tháng 1 năm 2014.
  2. ^ “Singapura breed profile”. Cat Fanciers' Association. Bản gốc lưu trữ ngày 27 tháng 5 năm 2012. Truy cập ngày 21 tháng 10 năm 2008.
  3. ^ a b McHenry, Cathie. “Breed article”. Cat Fanciers' Association. Bản gốc lưu trữ ngày 2 tháng 6 năm 2015. Truy cập ngày 21 tháng 1 năm 2014.
  • x
  • t
  • s
Miêu học
Mèo ở Ai Cập cổ đại · Cơ thể · Di truyền · Mèo lùn · Mèo con · Mèo dị nhãn · Mèo chân sóc
Kiểu lông:
Lông ngắn · Lông dài · Không có lông
Màu lông:
Một màu (Đen · Trắng · Xanh xám· Mèo hai màu lông · Mèo khoang · Ba màu (Tam thể · Đồi mồi)
Thể chất
Gây tê · Rối loạn da ở mèo · Cắt bỏ vuốt · Thực phẩm · Suy sản tiểu não · Viêm da ở mèo · Hen suyễn mèo · Calicivirus mèo · Gan nhiễm mỡ ở mèo · Bệnh cơ tim phì đại · Suy giảm miễn dịch mèo · Nhiễm trùng màng bụng · Bệnh bạch cầu mèo · Viêm đường tiết niệu dưới · Feline panleukopenia · Viêm mũi do virus · Bọ chét · Giun tim · Thiến · Dị tật nhiều ngón · Bệnh dại · Bệnh ecpet mảng tròn · Cắt buồng trứng · Giun tròn · Ve · Toxoplasmosis · Tiêm chủng
Hành vi
Ngôn ngữ cử chỉ · Catfight · Giao tiếp · Nhào lộn · Trí thông minh · Play and toys · Rừ rừ · Righting reflex · Giác quan
Quan hệ
người-mèo
Phương pháp trị liệu có sự hỗ trợ của vật nuôi · Vật nuôi · Xoa bóp cho mèo · Cat show · Hình tượng văn hóa · Mèo nông trại · Mèo hoang · Mèo trên tàu thủy · Thịt mèo
Cơ quan
đăng ký
Hiệp hội người yêu mèo Hoa Kỳ · Cat Aficionado Association · Hiệp hội người yêu mèo · Liên đoàn mèo Quốc tế · Governing Council of the Cat Fancy · Hiệp hội mèo Quốc tế · Hiệp hội mèo Canada
Nòi mèo
(Danh sách)
Nòi mèo
thuần hóa
Mèo Abyssinia · Mèo cụt đuôi Hoa Kỳ · Mèo Curl Mỹ · Mèo lông ngắn Mỹ · Mèo Bali · Mèo lông ngắn Anh · Mèo lông dài Anh · Mèo Birman · Mèo Bombay · Mèo Miến Điện · Mèo vân hoa California · Mèo Chartreux · Mèo lông ngắn Colorpoint · Mèo Cornish Rex · Mèo Cymric · Mèo Devon Rex · Mèo sông Đông · Mèo Mau Ai Cập · Mèo lông ngắn châu Âu · Mèo lông ngắn ngoại quốc · German Rex · Mèo Himalaya · Mèo cộc đuôi Nhật Bản · Mèo Java · Khao Manee · Mèo Korat · Mèo cộc đuôi Kuril · Mèo Maine Coon · Mèo Manx · Mèo Munchkin · Mèo rừng Na Uy · Mèo Ocicat · Mèo lông ngắn phương Đông · Mèo lông dài phương Đông · Mèo Ba Tư · Mèo không lông Pyotr · Mèo Ragdoll · Mèo Ragamuffin · Mèo lông lam Nga · Mèo tai cụp Scotland · Mèo Selkirk Rex · Mèo Xiêm · Mèo Siberia · Mèo Singapore · Mèo Khadzonzos · Mèo chân trắng · Mèo Somali · Mèo Nhân sư · Mèo Thái · Mèo Ba Tư truyền thống · Mèo Tonkin · Mèo Toyger · Mèo Ankara · Mèo Van
Nòi lai
Thể loại Category