Heinz Lindner

Heinz Lindner
Lindner năm 2015
Thông tin cá nhân
Ngày sinh 17 tháng 7, 1990 (33 tuổi)
Nơi sinh Linz, Áo
Chiều cao 1,87 m
Vị trí Thủ môn
Thông tin đội
Đội hiện nay
Sion
Số áo 1
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp*
Năm Đội ST (BT)
2007–2011 Austria Wien II 26 (0)
2010–2015 Austria Wien 166 (0)
2015–2017 Eintracht Frankfurt 2 (0)
2017–2019 Grasshoppers 71 (0)
2019–2020 Wehen Wiesbaden 23 (0)
2020–2022 Basel 67 (0)
2022– Sion 30 (0)
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia
Năm Đội ST (BT)
2012– Áo 36 (0)
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 18:28, 25 tháng 11 năm 2023 (UTC)
‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến 23:20, 27 tháng 3 năm 2023 (UTC)

Heinz Lindner (phát âm tiếng Đức: [haɪnts ˈlɪndnɐ];[1][2] sinh ngày 17 tháng 7 năm 1990) là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Áo thi đấu ở vị trí thủ môn cho câu lạc bộ Sion tại Swiss Challenge League và đội tuyển quốc gia Áo.

Tham khảo

  1. ^ Dudenredaktion; Kleiner, Stefan; Knöbl, Ralf (2015) [First published 1962]. Das Aussprachewörterbuch [The Pronunciation Dictionary] (bằng tiếng Đức) (ấn bản 7). Berlin: Dudenverlag. tr. 435, 557. ISBN 978-3-411-04067-4.
  2. ^ Krech, Eva-Maria; Stock, Eberhard; Hirschfeld, Ursula; Anders, Lutz Christian (2009). Deutsches Aussprachewörterbuch [German Pronunciation Dictionary] (bằng tiếng Đức). Berlin: Walter de Gruyter. tr. 575, 703. ISBN 978-3-11-018202-6.
  • x
  • t
  • s
Đội hình ÁoGiải vô địch bóng đá châu Âu 2016
  • 1 Almer
  • 2 Garics
  • 3 Dragović
  • 4 Hinteregger
  • 5 Fuchs (c)
  • 6 Ilsanker
  • 7 Arnautović
  • 8 Alaba
  • 9 Okotie
  • 10 Junuzović
  • 11 Harnik
  • 12 Lindner
  • 13 Suttner
  • 14 Baumgartlinger
  • 15 Prödl
  • 16 Wimmer
  • 17 Klein
  • 18 Schöpf
  • 19 Hinterseer
  • 20 Sabitzer
  • 21 Janko
  • 22 Jantscher
  • 23 Özcan
  • Huấn luyện viên: Koller
Áo
Hình tượng sơ khai Bài viết tiểu sử liên quan đến cầu thủ bóng đá này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s