Dwight Yorke
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Dwight Eversley Yorke | ||
Chiều cao | 5 ft 9 in (1,75 m) | ||
Vị trí | Tiền đạo | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
1988–1989 | Signal Hill Comprehensive School | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
1989–1998 | Aston Villa | 232 | (73) |
1998–2002 | Manchester United | 95 | (47) |
2002–2004 | Blackburn Rovers | 60 | (12) |
2004–2005 | Birmingham City | 13 | (2) |
2005–2006 | Sydney FC | 21 | (7) |
2006–2009 | Sunderland | 58 | (6) |
Tổng cộng | 479 | (147) | |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
1989–2009 | Trinidad và Tobago | 74 | (19) |
Sự nghiệp quản lý | |||
Năm | Đội | ||
2009–2010 | Trinidad và Tobago (trợ lý) | ||
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Dwight Eversley Yorke (sinh ngày 3 tháng 11 năm 1971) là một cựu cầu thủ bóng đá người Trinidad và Tobago. Anh bắt đầu khởi nghiệp với Aston Villa, đây cũng là câu lạc bộ anh gắn bó lâu nhất, gần hết sự nghiệp bóng đá của mình. Sau đó anh lần lượt chơi cho Manchester United, Blackburn Rovers, Birmingham City, Sydney FC và Sunderland. Dwight Yorke có biệt hiệu The Smiling Assassin (Sát thủ mặt cười) do anh luôn mỉm cười khi ghi được bàn thắng.
Danh hiệu
Câu lạc bộ
Aston Villa
- Football League Cup: 1995–96[1]
Manchester United
- Premier League: 1998–99, 1999–2000, 2000–01[2]
- FA Cup: 1998–99[3]
- UEFA Champions League: 1998–99[4]
- Intercontinental Cup: 1999[5]
Sydney FC
- A-League: 2005–06[cần dẫn nguồn]
Sunderland
- Football League Championship: 2006–07[6]
Quốc tế
- Caribbean Cup: 1989[cần dẫn nguồn]
Tham khảo
- ^ “Milosevic gives; Villa a touch of magic”. The Independent. London. ngày 25 tháng 3 năm 1996. Truy cập ngày 8 tháng 10 năm 2019.
- ^ “Dwight Yorke: Overview”. Premier League. Truy cập ngày 18 tháng 4 năm 2018.
- ^ “Man Utd 2–0 Newcastle”. The Guardian. London. ngày 22 tháng 5 năm 1999. Truy cập ngày 8 tháng 10 năm 2019.
- ^ “United crowned kings of Europe”. BBC News. ngày 26 tháng 5 năm 1999. Truy cập ngày 8 tháng 10 năm 2019.
- ^ “Man Utd crowned world champions”. BBC News. ngày 30 tháng 11 năm 1999. Truy cập ngày 8 tháng 10 năm 2019.
- ^ Rollin, Glenda; Rollin, Jack biên tập (2007). Sky Sports Football Yearbook 2007–2008. London: Headline Publishing Group. tr. 46, 370–371. ISBN 978-0-7553-1664-9.
Liên kết ngoài
- Dwight Yorke trên IMDb
- Dwight Yorke tại Soccerbase
- Thông tin tại Sydney FC
- Bài phỏng vấn Dwight Yorke
- Thông tin tại Soca Warriors Online