Christopher Trimmel
Trimmel trong màu áo Union Berlin năm 2016 | |||
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Christopher Trimmel | ||
Ngày sinh | 24 tháng 2, 1987 (37 tuổi) | ||
Nơi sinh | Oberpullendorf, Áo | ||
Chiều cao | 1,89 m[1] | ||
Vị trí | Hậu vệ cánh, Hậu vệ biên | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Union Berlin | ||
Số áo | 28 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
1994–2006 | UFC Mannersdorf | ||
2006–2007 | ASK Horitschon | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2007–2008 | ASK Horitschon | 15 | (7) |
2008–2014 | Rapid Wien | 149 | (18) |
2014– | Union Berlin | 266 | (5) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia‡ | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2009– | Áo | 22 | (1) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 16:43, 20 tháng 8 năm 2023 (UTC) ‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến 23:07, 6 tháng 6 năm 2022 (UTC) |
Christopher Trimmel (sinh ngày 24 tháng 2 năm 1987) là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Áo thi đấu ở vị trí hậu vệ cho câu lạc bộ Union Berlin tại Bundesliga và đội tuyển quốc gia Áo.
Thống kê sự nghiệp
Đội tuyển quốc gia
- Tỉ số và kết quả liệt kê bàn thắng của Áo trước. [2]
Số | Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Kết quả | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|
1. | 15 tháng 11 năm 2021 | Sân vận động Wörthersee, Klagenfurt, Áo | Moldova | 2–0 | 4–1 | Vòng loại World Cup 2022 |
Tham khảo
Liên kết ngoài
- Christopher Trimmel at National-Football-Teams.com
- Christopher Trimmel tại Soccerway
Bài viết tiểu sử liên quan đến cầu thủ bóng đá này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|