Chitose, Hokkaidō

Thành phố in Hokkaidō, Nhật BảnBản mẫu:SHORTDESC:Thành phố in Hokkaidō, Nhật Bản
Chitose

千歳市
Sân bay Chitose mới
Flag of Chitose
Cờ
Official seal of Chitose
Huy hiệu
Vị trí Chitose trên bản đồ Hokkaidō (phó tỉnh Ishikari)
Vị trí Chitose trên bản đồ Hokkaidō (phó tỉnh Ishikari)
Chitose trên bản đồ Nhật Bản
Chitose
Chitose
Vị trí Chitose trên bản đồ Nhật Bản
Xem bản đồ Nhật Bản
Chitose trên bản đồ Hokkaidō
Chitose
Chitose
Chitose (Hokkaidō)
Xem bản đồ Hokkaidō
Tọa độ: 42°49′B 141°39′Đ / 42,817°B 141,65°Đ / 42.817; 141.650
Quốc gia Nhật Bản
VùngHokkaidō
TỉnhHokkaidō
Phó tỉnhIshikari
Chính quyền
 • Thị trưởngYokota Ryūichi
Diện tích
 • Tổng cộng594,5 km2 (229,5 mi2)
Dân số
 (1 tháng 10, 2020)
 • Tổng cộng97,950
 • Mật độ160/km2 (430/mi2)
Múi giờUTC+9 (JST)
Mã bưu điện
066-8686
Khí hậuDfb
WebsiteWebsite chính thức
Biểu tượng
HoaAzalea
Iris ensata
CâyBetula platyphylla
Cercidiphyllum japonicum

Chitose (千歳市 (ちとせし) (Thiên Tuế thị), Chitose-shi?)thành phố thuộc phó tỉnh Ishikari, Hokkaidō, Nhật Bản. Tính đến ngày 1 tháng 10 năm 2020, dân số ước tính thành phố là 97.950 người và mật độ dân số là 160 người/km2.[1] Tổng diện tích thành phố là 594,5 km2.

Tham khảo

  1. ^ “Chitose (Hokkaidō, Japan) - Population Statistics, Charts, Map, Location, Weather and Web Information”. www.citypopulation.de (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 30 tháng 5 năm 2024.
  • x
  • t
  • s
  • x
  • t
  • s
Phó tỉnh Ishikari
Thành phố
Sapporo
Quận
Thành phố
Huyện
  • Ishikari
Thị trấn
Làng
Cờ Hokkaidō
  • x
  • t
  • s
Phó tỉnh Oshima
Thành phố
trung tâm
Thành phố
Huyện
  • Futami
  • Kameda
  • Kamiiso
  • Kayabe
  • Matsumae
  • Yamakoshi
Huyện
  • x
  • t
  • s
Phó tỉnh Hiyama
Huyện
  • Hiyama
  • Kudō
  • Nishi
  • Okushiri
  • Setana
Thị trấn
Bản mẫu:Shiribeshi
Bản mẫu:Sorachi
Bản mẫu:Kamikawa
Bản mẫu:Rumoi
Bản mẫu:Sōya
Bản mẫu:Okhotsk
  • x
  • t
  • s
Phó tỉnh Iburi
Thành phố
Huyện
  • Abuta
  • Shiraoi
  • Usu
  • Yūfutsu
Thị trấn
Bản mẫu:Hidaka
  • x
  • t
  • s
Phó tỉnh Tokachi
Thành phố
Huyện
  • Ashoro
  • Hiroo
  • Kamikawa
  • Kasai
  • Katō
  • Nakagawa
  • Tokachi
Thị trấn
  • Shimizu
  • Shintoku
  • Hiroo
  • Taiki
  • Ashoro
  • Rikubetsu
  • Memuro
  • Kamishihoro
  • Otofuke
  • Shihoro
  • Shikaoi
  • Honbetsu
  • Ikeda
  • Makubetsu
  • Toyokoro
  • Urahoro
Làng
  • Nakasatsunai
  • Sarabetsu
  • x
  • t
  • s
Phó tỉnh Kushiro
Thành phố
Huyện
  • Akan
  • Akkeshi
  • Kawakami
  • Kushiro
  • Shiranuka
Thị trấn
Làng
  • x
  • t
  • s
Phó tỉnh Nemuro
Thành phố
Huyện
  • Menashi
  • Notsuke
  • Shibetsu
Thị trấn
Lãnh Thổ
Phương Bắc
Huyện
  • Etorofu
  • Kunashiri
  • Shana
  • Shibetoro
  • Shikotan
Làng
  • Tomari
  • Rubetsu
  • Ruyobetsu
  • Shana
  • Shibetoro
  • Shikotan
Tiêu đề chuẩn Sửa dữ liệu tại Wikidata