234 TCN

Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
  • thế kỷ 4 TCN
  • thế kỷ 3 TCN
  • thế kỷ 2 TCN
Thập niên:
  • thập niên 250 TCN
  • thập niên 240 TCN
  • thập niên 230 TCN
  • thập niên 220 TCN
  • thập niên 210 TCN
Năm:
  • 237 TCN
  • 236 TCN
  • 235 TCN
  • 234 TCN
  • 233 TCN
  • 232 TCN
  • 231 TCN
234 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory234 TCN
CCXXXIII TCN
Ab urbe condita520
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4517
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat−177 – −176
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga2868–2869
Lịch Bahá’í−2077 – −2076
Lịch Bengal−826
Lịch Berber717
Can ChiBính Dần (丙寅年)
2463 hoặc 2403
    — đến —
Đinh Mão (丁卯年)
2464 hoặc 2404
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−517 – −516
Lịch Dân Quốc2145 trước Dân Quốc
民前2145年
Lịch Do Thái3527–3528
Lịch Đông La Mã5275–5276
Lịch Ethiopia−241 – −240
Lịch Holocen9767
Lịch Hồi giáo881 BH – 880 BH
Lịch Igbo−1233 – −1232
Lịch Iran855 BP – 854 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−871
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch311
Dương lịch Thái310
Lịch Triều Tiên2100

234 TCN là một năm trong lịch Roman.

Sự kiện

Sinh

Mất

Tham khảo

Hình tượng sơ khai Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s